Trang chủ532323 • BOM
add
Shiva Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,01 ₹ - 31,08 ₹
Phạm vi một năm
24,11 ₹ - 57,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 T INR
Số lượng trung bình
407,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -26,38% |
Chi phí hoạt động | 422,73 Tr | -10,53% |
Thu nhập ròng | -532,19 Tr | -350,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,05 | -511,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,19 Tr | -106,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,36 Tr | -66,23% |
Tổng tài sản | 17,01 T | 10,36% |
Tổng nợ | 15,98 T | -5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -532,19 Tr | -350,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
227