Trang chủ532323 • BOM
add
Shiva Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,65 ₹ - 43,96 ₹
Phạm vi một năm
37,00 ₹ - 57,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,70 T INR
Số lượng trung bình
200,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,34 Tr | -51,61% |
Chi phí hoạt động | 332,13 Tr | 2,53% |
Thu nhập ròng | -336,07 Tr | -73,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,50 | -257,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,39 Tr | -155,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,16 Tr | 1.728,55% |
Tổng tài sản | 17,08 T | 11,78% |
Tổng nợ | 15,16 T | -6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -336,07 Tr | -73,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
227