Trang chủ532333 • BOM
add
HB Portfolio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,80 ₹ - 103,50 ₹
Phạm vi một năm
54,27 ₹ - 176,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T INR
Số lượng trung bình
5,45 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,61 Tr | -13,94% |
Chi phí hoạt động | 38,92 Tr | 22,55% |
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | -84,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,89 | -81,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 Tr | -91,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,64 Tr | 272,56% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 19,68% |
Tổng nợ | 163,89 Tr | 197,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | -84,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
10