Trang chủ532333 • BOM
add
HB Portfolio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
91,00 ₹ - 98,50 ₹
Phạm vi một năm
67,50 ₹ - 176,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T INR
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,04 Tr | -88,37% |
Chi phí hoạt động | 46,09 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | -30,61 Tr | -302,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,48 Tr | -311,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,08 Tr | 508,13% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -4,14% |
Tổng nợ | 121,92 Tr | -20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,61 Tr | -302,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
10