Trang chủ532334 • BOM
add
HB Estate Developers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
87,10 ₹ - 95,00 ₹
Phạm vi một năm
41,05 ₹ - 125,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T INR
Số lượng trung bình
4,41 N
Tỷ số P/E
23,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,10 Tr | 12,43% |
Chi phí hoạt động | 131,13 Tr | 10,11% |
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 152,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 147,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,15 Tr | 17,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,76 Tr | -31,39% |
Tổng tài sản | 4,89 T | -2,42% |
Tổng nợ | 3,33 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 152,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
232