Trang chủ532339 • BOM
add
Compucom Software Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,02 ₹ - 21,28 ₹
Phạm vi một năm
16,50 ₹ - 41,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T INR
Số lượng trung bình
15,14 N
Tỷ số P/E
225,21
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,13 Tr | -64,24% |
Chi phí hoạt động | 50,18 Tr | -7,03% |
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | -67,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -7,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,05 Tr | -39,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -158,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,14 Tr | 8,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | -67,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
519