Trang chủ532341 • BOM
add
Izmo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
438,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
424,00 ₹ - 465,00 ₹
Phạm vi một năm
225,40 ₹ - 558,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T INR
Số lượng trung bình
8,33 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,53 Tr | 30,83% |
Chi phí hoạt động | 206,88 Tr | 12,71% |
Thu nhập ròng | 299,04 Tr | 484,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,07 | 346,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,50 Tr | 4,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,08 Tr | 127,53% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 20,40% |
Tổng nợ | 589,39 Tr | 16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,04 Tr | 484,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
386