Trang chủ532351 • BOM
add
Aksh Optifibre Limited
Giá đóng cửa hôm trước
8,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,88 ₹ - 9,11 ₹
Phạm vi một năm
7,29 ₹ - 14,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T INR
Số lượng trung bình
87,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,83 Tr | -34,41% |
Chi phí hoạt động | 141,46 Tr | -17,39% |
Thu nhập ròng | -66,51 Tr | 88,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,17 | 83,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,25 Tr | -12,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,44 Tr | 421,37% |
Tổng tài sản | 2,82 T | -15,21% |
Tổng nợ | 2,70 T | -7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,51 Tr | 88,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
528