Trang chủ532351 • BOM
add
Aksh Optifibre Limited
Giá đóng cửa hôm trước
9,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,35 ₹ - 9,92 ₹
Phạm vi một năm
7,84 ₹ - 15,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T INR
Số lượng trung bình
253,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,86 Tr | -56,10% |
Chi phí hoạt động | 146,48 Tr | -24,04% |
Thu nhập ròng | -90,65 Tr | -83,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,23 | -318,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,47 Tr | -161,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,12 Tr | 138,94% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -14,86% |
Tổng nợ | 2,88 T | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,65 Tr | -83,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
528