Trang chủ532354 • BOM
add
Virgo Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,70 ₹ - 6,30 ₹
Phạm vi một năm
4,51 ₹ - 12,03 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
66,18 Tr INR
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
2.006,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 365,00 N | -30,87% |
Thu nhập ròng | 6,23 Tr | 75,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,85 Tr | 78,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | 22,26% |
Tổng tài sản | 92,61 Tr | 8,51% |
Tổng nợ | 84,52 Tr | 9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,23 Tr | 75,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
243