Trang chủ532356 • BOM
add
Triveni Engineering and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
360,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
360,65 ₹ - 374,60 ₹
Phạm vi một năm
266,15 ₹ - 518,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
81,25 T INR
Số lượng trung bình
32,60 N
Tỷ số P/E
26,27
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,91 T | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 3,00 T | 17,53% |
Thu nhập ròng | -192,00 Tr | -165,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | -162,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,60 Tr | -94,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -48,30% |
Tổng tài sản | 42,07 T | 13,50% |
Tổng nợ | 14,05 T | 38,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -192,00 Tr | -165,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
2.872