Trang chủ532357 • BOM
add
Mukta Arts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
72,45 ₹ - 77,76 ₹
Phạm vi một năm
58,51 ₹ - 116,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T INR
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,29 Tr | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 338,33 Tr | 6,36% |
Thu nhập ròng | -60,93 Tr | 10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,59 | 5,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,97 Tr | -20,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,76 Tr | 105,64% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -390,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,93 Tr | 10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57