Trang chủ532357 • BOM
add
Mukta Arts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
78,50 ₹ - 83,95 ₹
Phạm vi một năm
61,00 ₹ - 116,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T INR
Số lượng trung bình
19,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,68 Tr | -4,10% |
Chi phí hoạt động | 318,11 Tr | -1,45% |
Thu nhập ròng | -67,84 Tr | -78,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,50 | -85,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,08 Tr | -146,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,99 Tr | -25,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -220,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,84 Tr | -78,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57