Trang chủ532362 • BOM
add
Nagpur Power And Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
125,10 ₹ - 129,40 ₹
Phạm vi một năm
83,00 ₹ - 190,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T INR
Số lượng trung bình
4,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,82 Tr | 55,43% |
Chi phí hoạt động | 92,44 Tr | 22,20% |
Thu nhập ròng | 28,18 Tr | 708,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,59 | 491,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,77 Tr | 454,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,85 Tr | 20,34% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 18,46% |
Tổng nợ | 364,85 Tr | 70,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 887,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,18 Tr | 708,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
7