Trang chủ532366 • BOM
add
PNB Gilts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
111,55 ₹ - 115,95 ₹
Phạm vi một năm
89,54 ₹ - 149,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,66 T INR
Số lượng trung bình
61,98 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 648,24% |
Chi phí hoạt động | 74,16 Tr | -36,71% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 378,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,45 | 137,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 T | -53,28% |
Tổng tài sản | 231,98 T | -5,53% |
Tổng nợ | 217,19 T | -6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 378,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
52