Trang chủ532369 • BOM
add
Ramco Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
291,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
293,65 ₹ - 304,75 ₹
Phạm vi một năm
192,05 ₹ - 310,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,61 T INR
Số lượng trung bình
37,17 N
Tỷ số P/E
19,83
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | 11,83% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 10,57% |
Thu nhập ròng | 168,80 Tr | 506,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 464,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,10 Tr | 42,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,30 Tr | 45,43% |
Tổng tài sản | 45,72 T | 0,66% |
Tổng nợ | 4,62 T | -16,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,80 Tr | 506,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.754