Trang chủ532369 • BOM
add
Ramco Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
299,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
290,05 ₹ - 304,00 ₹
Phạm vi một năm
216,70 ₹ - 324,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,47 T INR
Số lượng trung bình
14,66 N
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | 14,73% |
Chi phí hoạt động | 767,98 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | 357,29 Tr | -18,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | -29,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,14 Tr | 10,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,55 Tr | 10,48% |
Tổng tài sản | 47,83 T | 4,97% |
Tổng nợ | 5,50 T | 11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,29 Tr | -18,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.096