Trang chủ532395 • BOM
add
Axiscades Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
452,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
448,75 ₹ - 462,00 ₹
Phạm vi một năm
433,35 ₹ - 848,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,17 T INR
Số lượng trung bình
15,96 N
Tỷ số P/E
42,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 5,12% |
Chi phí hoạt động | 463,53 Tr | 57,83% |
Thu nhập ròng | 123,04 Tr | 11,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 5,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,61 Tr | -19,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 18,98% |
Tổng tài sản | 11,15 T | 8,52% |
Tổng nợ | 5,01 T | -24,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,04 Tr | 11,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.131