Trang chủ532400 • BOM
add
Birlasoft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
593,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
576,00 ₹ - 597,20 ₹
Phạm vi một năm
509,70 ₹ - 861,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
164,58 T INR
Số lượng trung bình
155,52 N
Tỷ số P/E
26,27
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,27 T | 5,12% |
Chi phí hoạt động | 3,36 T | -3,65% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | 9,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | 3,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,32 | 8,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 1,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,54 T | 40,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | 9,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 12, 1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.332