Trang chủ532400 • BOM
add
Birlasoft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
438,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
432,90 ₹ - 441,45 ₹
Phạm vi một năm
330,15 ₹ - 760,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
120,04 T INR
Số lượng trung bình
135,64 N
Tỷ số P/E
23,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,17 T | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 3,57 T | -1,01% |
Thu nhập ròng | 1,22 T | -32,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | -29,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,34 | -32,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | -18,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,02 T | 30,80% |
Tổng tài sản | 44,62 T | 13,67% |
Tổng nợ | 9,84 T | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 T | -32,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 12, 1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.332