Trang chủ532406 • BOM
add
Avantel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
123,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
113,00 ₹ - 126,75 ₹
Phạm vi một năm
95,05 ₹ - 223,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,11 T INR
Số lượng trung bình
242,17 N
Tỷ số P/E
49,85
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,61 Tr | 17,96% |
Chi phí hoạt động | 273,96 Tr | 294,02% |
Thu nhập ròng | 60,84 Tr | -49,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | -57,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,19 Tr | -33,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,66 Tr | 99,36% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 34,38% |
Tổng nợ | 528,00 Tr | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,84 Tr | -49,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
253