Trang chủ532410 • BOM
add
Transcorp International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,80 ₹ - 26,27 ₹
Phạm vi một năm
20,57 ₹ - 46,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
822,47 Tr INR
Số lượng trung bình
13,04 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | -29,94% |
Chi phí hoạt động | 145,23 Tr | -2,49% |
Thu nhập ròng | 16,82 Tr | 158,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | 183,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,32 Tr | 244,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,35 Tr | -12,04% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 18,12% |
Tổng nợ | 938,52 Tr | 20,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 656,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,82 Tr | 158,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
212