Trang chủ532410 • BOM
add
Transcorp International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,01 ₹ - 26,75 ₹
Phạm vi một năm
20,57 ₹ - 46,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
823,75 Tr INR
Số lượng trung bình
6,40 N
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | -45,95% |
Chi phí hoạt động | 161,06 Tr | 7,78% |
Thu nhập ròng | -15,57 Tr | -179,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -247,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,75 N | -99,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,57 Tr | -179,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
238