Trang chủ532413 • BOM
add
Cerebra Integrated Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,71 ₹ - 6,71 ₹
Phạm vi một năm
3,99 ₹ - 15,86 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
813,16 Tr INR
Số lượng trung bình
30,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,22 Tr | -83,42% |
Chi phí hoạt động | 37,97 Tr | -15,17% |
Thu nhập ròng | -77,23 Tr | -229,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -306,18 | -882,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,54 Tr | 24,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 Tr | 244,20% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -26,67% |
Tổng nợ | 956,37 Tr | -32,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,23 Tr | -229,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
48