Trang chủ532456 • BOM
add
Compuage Infocom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 ₹
Phạm vi một năm
2,46 ₹ - 10,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
287,32 Tr INR
Số lượng trung bình
7,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | — |
Chi phí hoạt động | 304,29 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,37 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -35,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 846,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,18 T | — |
Tổng nợ | 8,44 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
672