Trang chủ532467 • BOM
add
Hazoor Multi Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,65 ₹ - 43,44 ₹
Phạm vi một năm
32,00 ₹ - 63,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 T INR
Số lượng trung bình
709,63 N
Tỷ số P/E
24,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | 31,81% |
Chi phí hoạt động | 381,87 Tr | 219,97% |
Thu nhập ròng | 167,82 Tr | -15,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -35,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,28 Tr | 26,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,77 Tr | -87,46% |
Tổng tài sản | 12,06 T | 83,97% |
Tổng nợ | 7,48 T | 78,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,82 Tr | -15,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
9