Trang chủ532468 • BOM
add
Kama Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.772,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.735,10 ₹ - 2.795,00 ₹
Phạm vi một năm
2.348,95 ₹ - 3.098,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
88,11 T INR
Số lượng trung bình
6,45 N
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,27 T | 20,78% |
Chi phí hoạt động | 9,58 T | -49,38% |
Thu nhập ròng | 2,65 T | -35,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | -46,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,95 T | 41,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | -74,38% |
Tổng tài sản | 225,61 T | 5,63% |
Tổng nợ | 90,30 T | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 T | -35,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3