Trang chủ532478 • BOM
add
United Breweries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.927,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.921,50 ₹ - 1.956,40 ₹
Phạm vi một năm
1.578,05 ₹ - 2.202,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
502,55 T INR
Số lượng trung bình
5,15 N
Tỷ số P/E
108,27
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,17 T | 11,99% |
Chi phí hoạt động | 7,61 T | 7,08% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 23,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | 9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,00 | 22,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | 23,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -76,41% |
Tổng tài sản | 70,69 T | 10,94% |
Tổng nợ | 28,38 T | 20,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 23,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Nhân viên
2.875