Trang chủ532478 • BOM
add
United Breweries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.998,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.971,00 ₹ - 2.009,30 ₹
Phạm vi một năm
1.810,00 ₹ - 2.299,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
523,95 T INR
Số lượng trung bình
4,27 N
Tỷ số P/E
116,01
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,64 T | 15,72% |
Chi phí hoạt động | 9,73 T | 15,81% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 5,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | -8,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,95 | 6,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | 10,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 T | 210,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 5,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Nhân viên
1.441