Trang chủ532478 • BOM
add
United Breweries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.159,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.141,35 ₹ - 2.174,90 ₹
Phạm vi một năm
1.810,00 ₹ - 2.299,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
571,74 T INR
Số lượng trung bình
5,26 N
Tỷ số P/E
134,53
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,00 T | 9,64% |
Chi phí hoạt động | 7,85 T | 10,37% |
Thu nhập ròng | 384,00 Tr | -55,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -58,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,07 | -35,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -9,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -76,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,00 Tr | -55,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Nhân viên
2.875