Trang chủ532482 • BOM
add
Granules India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
460,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
455,65 ₹ - 472,70 ₹
Phạm vi một năm
412,05 ₹ - 724,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
111,47 T INR
Số lượng trung bình
42,84 N
Tỷ số P/E
23,25
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,10 T | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 6,07 T | 24,16% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | -16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | -18,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,81 | -31,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | -9,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | 23,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | -16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.066