Trang chủ532485 • BOM
add
Balmer Lawrie Investments Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
71,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
71,66 ₹ - 73,21 ₹
Phạm vi một năm
59,97 ₹ - 107,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,17 T INR
Số lượng trung bình
130,45 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 5,39% |
Thu nhập ròng | 417,12 Tr | -3,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | -9,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 899,23 Tr | 9,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 T | -3,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,12 Tr | -3,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web