Trang chủ532504 • BOM
add
Navin Fluorine International Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4.874,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.841,40 ₹ - 4.944,20 ₹
Phạm vi một năm
3.164,00 ₹ - 4.995,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
244,98 T INR
Số lượng trung bình
5,97 N
Tỷ số P/E
84,93
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,01 T | 16,77% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 29,10% |
Thu nhập ròng | 949,60 Tr | 34,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | 15,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 19,13 | 34,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 43,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | 3,19% |
Tổng tài sản | 48,30 T | 10,36% |
Tổng nợ | 22,04 T | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 949,60 Tr | 34,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.487