Trang chủ532509 • BOM
add
Suprajit Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
442,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
437,10 ₹ - 447,60 ₹
Phạm vi một năm
352,05 ₹ - 639,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
60,56 T INR
Số lượng trung bình
6,23 N
Tỷ số P/E
55,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,63 T | 17,43% |
Chi phí hoạt động | 3,40 T | 29,09% |
Thu nhập ròng | 480,85 Tr | 26,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 7,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,50 | 27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 778,22 Tr | -9,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | -36,37% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,85 Tr | 26,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.753