Trang chủ532525 • BOM
add
Bank of Maharashtra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
56,82 ₹ - 57,71 ₹
Phạm vi một năm
38,11 ₹ - 70,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
442,02 T INR
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
7,65
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,11 T | 23,40% |
Chi phí hoạt động | 15,78 T | 12,97% |
Thu nhập ròng | 15,02 T | 22,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,60 | -1,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,36 T | -42,59% |
Tổng tài sản | 3,69 NT | 20,18% |
Tổng nợ | 3,41 NT | 18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,02 T | 22,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.591