Trang chủ532555 • BOM
add
NTPC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
369,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
359,80 ₹ - 371,75 ₹
Phạm vi một năm
253,70 ₹ - 448,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 NT INR
Số lượng trung bình
550,61 N
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,96 T | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 118,18 T | 25,58% |
Thu nhập ròng | 52,75 T | 14,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,80 | 15,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,79 | 0,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,50 T | -7,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,72 T | -0,20% |
Tổng tài sản | 4,92 NT | 8,39% |
Tổng nợ | 3,19 NT | 7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,75 T | 14,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.074