Trang chủ532604 • BOM
add
SAL Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,51 ₹ - 26,50 ₹
Phạm vi một năm
13,87 ₹ - 31,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T INR
Số lượng trung bình
64,89 N
Tỷ số P/E
315,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -27,76% |
Chi phí hoạt động | 86,60 Tr | -1,37% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 60,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,88 Tr | 2,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 Tr | 4,44% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 60,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
315