Trang chủ532604 • BOM
add
SAL Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,23 ₹ - 21,39 ₹
Phạm vi một năm
16,00 ₹ - 31,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T INR
Số lượng trung bình
14,63 N
Tỷ số P/E
68,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 52,48% |
Chi phí hoạt động | 119,70 Tr | 49,62% |
Thu nhập ròng | -6,80 Tr | 72,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | 82,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,16 Tr | 415,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 241,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,60 Tr | 2,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,80 Tr | 72,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
315