Trang chủ532616 • BOM
add
Xchanging Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
85,72 ₹ - 86,67 ₹
Phạm vi một năm
79,21 ₹ - 133,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 T INR
Số lượng trung bình
16,04 N
Tỷ số P/E
18,17
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,90 Tr | 13,46% |
Chi phí hoạt động | 34,30 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 137,70 Tr | 29,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,55 | 14,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,70 Tr | 54,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -2,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,70 Tr | 29,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Nhân viên
95