Trang chủ532626 • BOM
add
Pondy Oxides and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.117,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.061,35 ₹ - 1.144,95 ₹
Phạm vi một năm
196,50 ₹ - 1.191,03 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,64 T INR
Số lượng trung bình
21,56 N
Tỷ số P/E
63,58
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,79 T | 45,93% |
Chi phí hoạt động | 310,10 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | 152,57 Tr | 168,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 83,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,49 Tr | 80,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,69 Tr | 651,93% |
Tổng tài sản | 5,71 T | 14,54% |
Tổng nợ | 1,77 T | -23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,57 Tr | 168,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
438