Trang chủ532626 • BOM
add
Pondy Oxides and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.191,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.099,20 ₹ - 1.209,00 ₹
Phạm vi một năm
493,00 ₹ - 1.210,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,59 T INR
Số lượng trung bình
41,73 N
Tỷ số P/E
47,86
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | 35,80% |
Chi phí hoạt động | 346,89 Tr | 22,64% |
Thu nhập ròng | 251,65 Tr | 94,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | 42,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,79 Tr | 83,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,65 Tr | 94,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
438