Trang chủ532629 • BOM
add
McNally Bharat Engg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,52 ₹ - 4,70 ₹
Phạm vi một năm
3,18 ₹ - 7,23 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
966,88 Tr INR
Số lượng trung bình
39,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,78 Tr | -36,14% |
Chi phí hoạt động | 141,43 Tr | -5,98% |
Thu nhập ròng | -2,20 T | 7,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -841,64 | -45,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,11 Tr | 13,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,89 Tr | -31,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -42,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 T | 7,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
253