Trang chủ532630 • BOM
add
Gokaldas Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.231,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.174,10 ₹ - 1.222,40 ₹
Phạm vi một năm
683,45 ₹ - 1.260,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
85,04 T INR
Số lượng trung bình
23,40 N
Tỷ số P/E
62,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,29 T | 85,71% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 67,03% |
Thu nhập ròng | 281,61 Tr | 18,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -36,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,78 | 1,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,80 Tr | 45,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 T | 3,63% |
Tổng tài sản | 30,86 T | 118,32% |
Tổng nợ | 11,38 T | 152,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,61 Tr | 18,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.550