Trang chủ532637 • BOM
add
Mangalam Drugs and Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
85,19 ₹ - 86,37 ₹
Phạm vi một năm
65,50 ₹ - 144,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T INR
Số lượng trung bình
6,52 N
Tỷ số P/E
20,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 727,77 Tr | -28,61% |
Chi phí hoạt động | 319,58 Tr | -2,27% |
Thu nhập ròng | 594,00 N | -98,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -97,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,06 Tr | 5,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,89 Tr | 118,07% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 9,81% |
Tổng nợ | 2,17 T | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 594,00 N | -98,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
432