Trang chủ532642 • BOM
add
JSW Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.589,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13.900,00 ₹ - 14.950,00 ₹
Phạm vi một năm
4.922,00 ₹ - 20.286,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
158,21 T INR
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
65,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 81,88% |
Chi phí hoạt động | 37,16 Tr | 22,56% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 89,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,77 | 4,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 83,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,18 Tr | -97,92% |
Tổng tài sản | 371,14 T | 40,44% |
Tổng nợ | 41,92 T | 24,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 89,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3