Trang chủ532644 • BOM
add
J K Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.668,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.612,55 ₹ - 4.762,90 ₹
Phạm vi một năm
3.639,15 ₹ - 4.895,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
356,55 T INR
Số lượng trung bình
3,03 N
Tỷ số P/E
43,78
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,60 T | -7,00% |
Chi phí hoạt động | 14,78 T | 11,02% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | -29,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | -23,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,85 | -74,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 T | -38,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | -38,45% |
Tổng tài sản | 153,75 T | 11,08% |
Tổng nợ | 98,84 T | 9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | -29,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.097