Trang chủ532667 • BOM
add
Suzlon Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
64,58 ₹ - 68,32 ₹
Phạm vi một năm
33,83 ₹ - 86,04 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
887,31 T INR
Số lượng trung bình
9,69 Tr
Tỷ số P/E
92,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,93 T | 47,68% |
Chi phí hoạt động | 5,51 T | 34,25% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | 95,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | 32,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 T | 27,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,78 T | 269,33% |
Tổng tài sản | 96,49 T | 62,67% |
Tổng nợ | 49,56 T | 96,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | 95,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Suzlon Energy is an Indian multinational wind turbine manufacturer headquartered in Pune. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7.700