Trang chủ532673 • BOM
add
K M Sugar Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,20 ₹ - 36,75 ₹
Phạm vi một năm
27,04 ₹ - 50,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T INR
Số lượng trung bình
59,17 N
Tỷ số P/E
14,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -32,52% |
Chi phí hoạt động | 292,60 Tr | 0,69% |
Thu nhập ròng | 70,10 Tr | -42,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -14,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,86 Tr | -24,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,72 Tr | 14,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,10 Tr | -42,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
373