Trang chủ532683 • BOM
add
AIA Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.407,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.403,45 ₹ - 3.450,00 ₹
Phạm vi một năm
3.335,45 ₹ - 4.940,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
318,84 T INR
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
30,49
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,44 T | -19,35% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | -2,22% |
Thu nhập ròng | 2,57 T | -20,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,59 | -1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 27,29 | -20,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | -27,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,09 T | -2,95% |
Tổng tài sản | 69,63 T | -2,84% |
Tổng nợ | 5,53 T | -46,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 T | -20,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.337