Trang chủ532722 • BOM
add
Nitco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
126,15 ₹ - 135,15 ₹
Phạm vi một năm
74,00 ₹ - 164,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,13 T INR
Số lượng trung bình
23,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 115,30% |
Chi phí hoạt động | 361,37 Tr | 11,33% |
Thu nhập ròng | 475,27 Tr | 209,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,92 | 150,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,62 Tr | 693,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,64 Tr | 1.150,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 475,27 Tr | 209,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
513