Trang chủ532725 • BOM
add
Solar Industries India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.289,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10.288,25 ₹ - 10.953,00 ₹
Phạm vi một năm
5.910,00 ₹ - 13.300,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
960,19 T INR
Số lượng trung bình
2,06 N
Tỷ số P/E
97,17
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,16 T | 27,34% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | 20,25% |
Thu nhập ròng | 2,86 T | 42,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | 12,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,43 T | 31,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | 26,77% |
Tổng tài sản | 66,78 T | 29,55% |
Tổng nợ | 27,78 T | 27,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 T | 42,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.886