Trang chủ532726 • BOM
add
Gallantt Ispat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
357,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
353,70 ₹ - 369,00 ₹
Phạm vi một năm
79,55 ₹ - 406,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,19 T INR
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
28,08
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,60 T | 11,92% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 19,17% |
Thu nhập ròng | 1,22 T | 296,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | 255,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | 196,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,50 Tr | 389,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 T | 296,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.134