Trang chủ532726 • BOM
add
Gallantt Ispat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
305,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
306,20 ₹ - 320,65 ₹
Phạm vi một năm
95,15 ₹ - 406,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,44 T INR
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
24,06
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,43 T | -0,77% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 3,38% |
Thu nhập ròng | 488,92 Tr | 3,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 4,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 997,90 Tr | 14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,74 Tr | 271,79% |
Tổng tài sản | 33,26 T | 8,33% |
Tổng nợ | 7,04 T | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 488,92 Tr | 3,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.134