Trang chủ532728 • BOM
add
Malu Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,00 ₹ - 40,00 ₹
Phạm vi một năm
34,18 ₹ - 55,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
680,69 Tr INR
Số lượng trung bình
1,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,23 Tr | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 198,12 Tr | -6,72% |
Thu nhập ròng | -36,73 Tr | -1.128,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,87 | -1.112,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,03 Tr | -125,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,43 Tr | 6,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 65,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,73 Tr | -1.128,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
211