Trang chủ532730 • BOM
add
STL Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,49 ₹ - 15,49 ₹
Phạm vi một năm
13,48 ₹ - 27,27 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
434,67 Tr INR
Số lượng trung bình
2,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,47 Tr | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 39,70 Tr | 6,86% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 31,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | 36,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 Tr | -6,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 Tr | -15,91% |
Tổng tài sản | 654,87 Tr | 0,89% |
Tổng nợ | 389,39 Tr | 4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 31,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
221