Trang chủ532734 • BOM
add
Godawari Power and Ispat Limited
Giá đóng cửa hôm trước
203,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
202,50 ₹ - 219,55 ₹
Phạm vi một năm
145,55 ₹ - 253,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
144,59 T INR
Số lượng trung bình
118,81 N
Tỷ số P/E
18,00
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,46 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | 837,05% |
Thu nhập ròng | 2,16 T | -24,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,05 | -24,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,50 | -23,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | -15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 T | -24,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
3.440