Trang chủ532735 • BOM
add
R Systems International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
471,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
460,05 ₹ - 476,75 ₹
Phạm vi một năm
371,05 ₹ - 599,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,70 T INR
Số lượng trung bình
24,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 T | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 926,60 Tr | -10,07% |
Thu nhập ròng | 398,12 Tr | -9,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | -6,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,70 Tr | -12,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -59,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 398,12 Tr | -9,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.191