Trang chủ532738 • BOM
add
Tantia Constructions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,51 ₹ - 41,79 ₹
Phạm vi một năm
20,96 ₹ - 61,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T INR
Số lượng trung bình
6,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,40 Tr | 283,23% |
Chi phí hoạt động | 25,40 Tr | -52,26% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 333,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 160,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,15 Tr | 240,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,40 Tr | -77,04% |
Tổng tài sản | 6,56 T | -8,03% |
Tổng nợ | 4,07 T | -12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 333,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
76