Trang chủ532756 • BOM
add
CIE Automotive India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
451,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
447,65 ₹ - 453,15 ₹
Phạm vi một năm
361,25 ₹ - 628,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
170,71 T INR
Số lượng trung bình
9,43 N
Tỷ số P/E
21,23
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,73 T | -6,35% |
Chi phí hoạt động | 8,14 T | 0,27% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | -10,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | -4,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,43 | -10,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 T | -11,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,92 T | 26,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | -10,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.190