Trang chủ532761 • BOM
add
HOV Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,00 ₹ - 65,95 ₹
Phạm vi một năm
51,00 ₹ - 110,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
823,71 Tr INR
Số lượng trung bình
1,92 N
Tỷ số P/E
28,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,75 Tr | 55,98% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | -39,22% |
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | 50,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,92 | -3,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,15 Tr | 77,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,92 Tr | 24,02% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | 50,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
405