Trang chủ532766 • BOM
add
Richa Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,71 ₹ - 1,89 ₹
Phạm vi một năm
1,14 ₹ - 2,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
44,05 Tr INR
Số lượng trung bình
11,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,18 Tr | -72,62% |
Chi phí hoạt động | 445,09 Tr | -36,19% |
Thu nhập ròng | -572,83 Tr | 67,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,41 | -18,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,58 Tr | 88,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,13 Tr | 61,50% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -3,98% |
Tổng nợ | 4,00 T | 14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -572,83 Tr | 67,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,52 Tr | 72,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,85 Tr | 140,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,72 Tr | -66,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,04 Tr | 150,56% |
Dòng tiền tự do | -256,45 Tr | -205,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
558