Trang chủ532799 • BOM
add
Hubtown Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
273,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
265,70 ₹ - 286,85 ₹
Phạm vi một năm
50,33 ₹ - 342,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,16 T INR
Số lượng trung bình
38,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 84,48% |
Chi phí hoạt động | 187,30 Tr | -35,59% |
Thu nhập ròng | 54,70 Tr | 477,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | 304,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,92 Tr | -40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 109,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,70 Tr | 477,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
61